Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
61
|
86
|
G7 |
858
|
371
|
G6 |
8164
3283
4353
|
8976
3368
5742
|
G5 |
3437
|
8708
|
G4 |
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
|
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
|
G3 |
33997
46187
|
80679
16890
|
G2 |
18178
|
23100
|
G1 |
93331
|
77466
|
ĐB |
293269
|
647804
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 00, 00, 04, 05, 08, 08 |
1 | 18 | |
2 | ||
3 | 30, 31, 33, 35, 37 | 30 |
4 | 42 | |
5 | 53, 58 | 54 |
6 | 61, 64, 64, 69 | 66, 68 |
7 | 78 | 71, 75, 76, 79 |
8 | 83, 87 | 86 |
9 | 97 | 90, 90 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
23
|
49
|
G7 |
887
|
722
|
G6 |
8351
6380
1029
|
2462
9708
7180
|
G5 |
7690
|
7315
|
G4 |
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
|
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
|
G3 |
60371
44718
|
47102
71547
|
G2 |
74914
|
89204
|
G1 |
95468
|
19642
|
ĐB |
996601
|
341415
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 02, 04, 08 |
1 | 14, 18, 18 | 15, 15 |
2 | 23, 29 | 22, 26 |
3 | 34 | 30, 33, 36 |
4 | 42, 47, 49 | |
5 | 51, 57 | |
6 | 65, 68 | 62, 65 |
7 | 71 | |
8 | 80, 82, 87 | 80 |
9 | 90, 98 | 93, 95 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
52
|
18
|
16
|
G7 |
382
|
097
|
780
|
G6 |
9938
3718
1083
|
9335
7332
0013
|
8330
5389
6240
|
G5 |
5278
|
1203
|
1850
|
G4 |
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
|
G3 |
99560
75790
|
59938
74698
|
25986
79187
|
G2 |
92931
|
08566
|
49571
|
G1 |
46889
|
10560
|
77324
|
ĐB |
259591
|
104211
|
563279
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 04 | 00 | |
1 | 13, 18, 18 | 11, 13, 18 | 16, 16 |
2 | 27 | 24, 26 | |
3 | 31, 38 | 32, 35, 38 | 30, 37 |
4 | 43 | 40, 49, 49 | |
5 | 52 | 53 | 50, 59 |
6 | 60, 64 | 60, 64, 66 | |
7 | 78, 78 | 78 | 71, 79 |
8 | 82, 82, 83, 89 | 81, 89 | 80, 86, 87, 89 |
9 | 90, 91 | 97, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
11
|
90
|
G7 |
408
|
910
|
001
|
G6 |
9870
6054
3164
|
2267
6902
3689
|
9242
9549
2286
|
G5 |
8819
|
3852
|
0953
|
G4 |
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
|
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
|
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
|
G3 |
61627
85960
|
26815
97872
|
51504
01208
|
G2 |
91774
|
69926
|
18660
|
G1 |
94213
|
99155
|
20977
|
ĐB |
260998
|
480106
|
543193
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 08 | 02, 02, 06 | 01, 04, 08 |
1 | 13, 19 | 10, 11, 15 | |
2 | 20, 27 | 23, 26 | |
3 | 38 | 34 | 38 |
4 | 42, 49 | ||
5 | 54 | 52, 55 | 51, 53, 55, 59 |
6 | 60, 60, 62, 63, 64 | 67, 67 | 60, 60 |
7 | 70, 74 | 72, 79 | 77, 77 |
8 | 87 | 81, 81, 89 | 81, 86 |
9 | 98, 99 | 90, 93 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
39
|
21
|
G7 |
983
|
827
|
G6 |
8698
0756
3644
|
6105
1646
2197
|
G5 |
8778
|
2972
|
G4 |
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
G3 |
43199
37898
|
45535
45036
|
G2 |
80222
|
28450
|
G1 |
09597
|
95347
|
ĐB |
474077
|
428610
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 04 | 05, 08 |
1 | 10 | |
2 | 22, 26 | 21, 27 |
3 | 30, 30, 39 | 35, 36, 39 |
4 | 44 | 46, 47 |
5 | 53, 56 | 50 |
6 | 64 | 64 |
7 | 77, 78 | 72, 74 |
8 | 83 | |
9 | 93, 97, 98, 98, 99 | 92, 93, 97, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
55
|
71
|
28
|
G7 |
118
|
554
|
023
|
G6 |
5466
3479
7919
|
4088
7799
7958
|
2771
3454
0492
|
G5 |
3712
|
9810
|
6068
|
G4 |
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
|
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
|
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
|
G3 |
12540
85213
|
56420
31106
|
61746
58372
|
G2 |
35052
|
36876
|
59789
|
G1 |
13497
|
90838
|
48487
|
ĐB |
517355
|
389615
|
940176
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 08 | 06 | 06 |
1 | 12, 13, 16, 18, 19, 19 | 10, 13, 15 | 16 |
2 | 20, 25, 26 | 23, 28 | |
3 | 38 | ||
4 | 40 | 43, 46 | |
5 | 50, 52, 55, 55 | 54, 58 | 50, 54 |
6 | 66 | 66, 68 | |
7 | 77, 79 | 71, 71, 76 | 71, 72, 73, 76 |
8 | 81, 85, 88, 88 | 87, 89 | |
9 | 97 | 99 | 92, 97 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
56
|
33
|
G7 |
992
|
861
|
G6 |
2763
6670
9943
|
0265
0237
5805
|
G5 |
1626
|
4654
|
G4 |
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
|
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
|
G3 |
57777
11824
|
35628
42031
|
G2 |
37215
|
83845
|
G1 |
10471
|
52278
|
ĐB |
256823
|
640935
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | |
1 | 15, 18, 19 | |
2 | 23, 24, 26 | 28 |
3 | 31, 33, 35, 37, 37, 38 | |
4 | 43, 48 | 45 |
5 | 51, 55, 56 | 54, 54, 59 |
6 | 63, 67 | 61, 65, 65 |
7 | 70, 71, 77 | 75, 78 |
8 | 87 | |
9 | 92 | 96 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |